1 | GK.00001 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00002 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00003 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00004 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00005 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00006 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00007 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00008 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00009 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00010 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00011 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00012 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00013 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GK.00014 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
15 | GK.00015 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
16 | GK.00016 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00017 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00018 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00019 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.00020 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.00021 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.00022 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.00023 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.00024 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK.00025 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.00026 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.00027 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00028 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00029 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GK.00030 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
31 | GK.00031 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
32 | GK.00032 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
33 | GK.00033 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
34 | GK.00034 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
35 | GK.00987 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK.00988 | Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
37 | GV.00096 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
38 | GV.00097 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
39 | GV.00109 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
40 | GV.00110 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |