1 | GK.00369 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00370 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00371 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00372 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00373 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00374 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00375 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00376 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00377 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00378 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00379 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00380 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00381 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GK.00382 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
15 | GK.00383 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
16 | GK.00384 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00385 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00386 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00487 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.01008 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |