1 | GK.00103 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00104 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00105 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00106 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00107 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00108 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00109 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00110 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00111 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00112 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00113 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00114 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00115 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GK.00116 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
15 | GK.00117 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
16 | GK.00118 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00119 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00120 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00121 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.00122 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.00123 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.00124 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.00125 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.00126 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK.00127 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.00128 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.00129 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00130 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00131 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GK.00132 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
31 | GK.00133 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00134 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00135 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00136 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.00983 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK.00984 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
37 | GK.00985 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
38 | GK.00986 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2023 |
39 | GV.00102 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
40 | GV.00103 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
41 | GV.00117 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
42 | GV.00118 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |