1 | GK.00318 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.00319 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00320 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00321 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00322 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00323 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GK.00324 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | GK.00325 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
9 | GK.00326 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
10 | GK.00327 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GK.00328 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GK.00329 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | GK.00330 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
14 | GK.00331 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
15 | GK.00332 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
16 | GK.01001 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GK.01002 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GK.01003 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GV.00089 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Tiến (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00090 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Tiến (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00091 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Tiến (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00141 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Tiến (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường... | Giáo dục | 2021 |