1 | GK.00350 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00351 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00352 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00353 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00354 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00355 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00356 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00357 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00358 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00359 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00360 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00361 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00362 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GK.00363 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00364 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00365 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00366 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00367 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00368 | | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00369 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.00370 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.00371 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.00372 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.00373 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK.00374 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.00375 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.00376 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00377 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00378 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GK.00379 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
31 | GK.00380 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
32 | GK.00381 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
33 | GK.00382 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
34 | GK.00383 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | GK.00384 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK.00385 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00386 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00387 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00388 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00389 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
41 | GK.00390 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
42 | GK.00391 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
43 | GK.00392 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
44 | GK.00393 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
45 | GK.00394 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
46 | GK.00395 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
47 | GK.00396 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
48 | GK.00397 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
49 | GK.00398 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
50 | GK.00399 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
51 | GK.00400 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
52 | GK.00401 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
53 | GK.00402 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
54 | GK.00403 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.00404 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00405 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00487 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.01008 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
59 | GK.01009 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK.01011 | | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |