1 | GK.00253 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00254 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00255 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00256 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
5 | GK.00257 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
6 | GK.00258 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
7 | GK.00259 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
8 | GK.00260 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
9 | GK.00261 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
10 | GK.00262 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
11 | GK.00263 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
12 | GK.00264 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
13 | GK.00265 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
14 | GK.00266 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
15 | GK.00267 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
16 | GK.00268 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
17 | GK.00269 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00270 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00271 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00272 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00273 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.00274 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.00275 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.00276 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK.00277 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.00278 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.00279 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00280 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00281 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GK.00282 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
31 | GK.00283 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
32 | GK.00284 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
33 | GK.00285 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
34 | GK.00286 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | GK.00287 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK.00288 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
37 | GK.00289 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
38 | GK.00290 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
39 | GK.00291 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
40 | GK.00292 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
41 | GK.00293 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
42 | GK.00294 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GK.00295 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GK.00296 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GK.00297 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
46 | GK.00298 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
47 | GK.00299 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
48 | GK.00300 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | GK.00301 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | GK.00302 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
51 | GK.00303 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.00304 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.00305 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.00306 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
55 | GK.00307 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
56 | GK.00308 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
57 | GK.00309 | | Âm nhạc 2: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.00310 | | Âm nhạc 2: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.00311 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00312 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00313 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00314 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00315 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00316 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00317 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha (Ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo - Trịnh Cam Ly.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | GK.00318 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
67 | GK.00319 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
68 | GK.00320 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
69 | GK.00321 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
70 | GK.00322 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
71 | GK.00323 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
72 | GK.00324 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
73 | GK.00325 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
74 | GK.00326 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
75 | GK.00327 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
76 | GK.00328 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
77 | GK.00329 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
78 | GK.00330 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
79 | GK.00331 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
80 | GK.00332 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến (Đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc (Đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
81 | GK.00333 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.00334 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.00335 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh , Đinh Duy Phương (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.00336 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
85 | GK.00337 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
86 | GK.00338 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
87 | GK.00339 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
88 | GK.00340 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
89 | GK.00341 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
90 | GK.00342 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
91 | GK.00343 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
92 | GK.00344 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
93 | GK.00345 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
94 | GK.00346 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
95 | GK.00347 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
96 | GK.00348 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
97 | GK.00349 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
98 | GK.00406 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
99 | GK.00407 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
100 | GK.00408 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
101 | GK.00409 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
102 | GK.00410 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
103 | GK.00411 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
104 | GK.00412 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
105 | GK.00413 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
106 | GK.00414 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
107 | GK.00415 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
108 | GK.00992 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
109 | GK.00993 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
110 | GK.00994 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
111 | GK.00995 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
112 | GK.00996 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
113 | GK.00997 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
114 | GK.00998 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
115 | GK.00999 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
116 | GK.01000 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
117 | GK.01001 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
118 | GK.01002 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
119 | GK.01003 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b), Nguyễn Hải Kiên (ch.b), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
120 | GK.01004 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
121 | GK.01005 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
122 | GK.01006 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
123 | GK.01007 | | Đạo đức 2: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |