1 | GK.00172 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2 | GK.00173 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3 | GK.00174 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GK.00175 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GK.00176 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
6 | GK.00177 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
7 | GK.00178 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | GK.00179 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | GK.00180 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
10 | GK.00181 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | GK.00182 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
12 | GK.00183 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
13 | GK.00184 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
14 | GK.00185 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
15 | GK.00186 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
16 | GK.00187 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
17 | GK.00188 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
18 | GK.00189 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
19 | GK.00190 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
20 | GK.00191 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
21 | GK.00192 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
22 | GK.00193 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
23 | GK.00194 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
24 | GK.00195 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
25 | GK.00196 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
26 | GK.00197 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
27 | GK.00198 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
28 | GK.00199 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
29 | GK.00200 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00201 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Lê Thị Thuận, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00202 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Lê Thị Thuận, Trần Thị Thu | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00203 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00980 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
34 | GK.00981 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
35 | GK.00982 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
36 | GV.00105 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
37 | GV.00119 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
38 | GV.00120 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
39 | GV.00121 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |